Tìm hiểu chi tiết về Biểu phí dịch vụ và lãi suất thẻ tín dụng Home Credit

Trong thời đại số hóa ngày nay, thẻ tín dụng đã trở thành một công cụ tài chính không thể thiếu đối với nhiều người tiêu dùng Việt Nam. Với sự tiện lợi và linh hoạt trong thanh toán, thẻ tín dụng mang đến nhiều lợi ích cho người dùng. Tuy nhiên, để sử dụng thẻ tín dụng một cách hiệu quả và tránh những chi phí không đáng có, việc nắm rõ biểu phí dịch vụ và lãi suất là vô cùng quan trọng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về Biểu phí dịch vụ và lãi suất thẻ tín dụng của Home Credit – một trong những công ty tài chính tiêu dùng hàng đầu tại Việt Nam. Biểu phí này có hiệu lực từ ngày 01/11/2023 và áp dụng cho các sản phẩm thẻ tín dụng của Home Credit.

1. Giới thiệu về các loại thẻ tín dụng Home Credit

Home Credit cung cấp ba loại thẻ tín dụng chính để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng:

1.1. Thẻ tín dụng Home Credit

Đây là loại thẻ tín dụng truyền thống, phù hợp với đa số người dùng. Thẻ này cung cấp các tính năng cơ bản của một thẻ tín dụng như mua sắm, rút tiền mặt và các ưu đãi khác.

1.2. Thẻ tín dụng linh hoạt

Như tên gọi, loại thẻ này mang đến sự linh hoạt cao hơn cho người dùng. Nó có thể có một số ưu đãi đặc biệt hoặc điều kiện sử dụng linh hoạt hơn so với thẻ tín dụng thông thường.

1.3. Thẻ tín dụng trực tuyến

Đây là loại thẻ được thiết kế đặc biệt cho các giao dịch trực tuyến, phù hợp với xu hướng mua sắm online ngày càng phát triển.

2. Chi tiết về phí phát hành, phí thường niên và phí quản lý

2.1. Phí phát hành thẻ

Một tin vui cho khách hàng là Home Credit không thu phí phát hành thẻ. Điều này áp dụng cho cả ba loại thẻ tín dụng nêu trên, giúp khách hàng tiết kiệm được một khoản chi phí đáng kể khi bắt đầu sử dụng thẻ.

2.2. Phí thay thế thẻ

– Thẻ tín dụng Home Credit và thẻ tín dụng linh hoạt: 50.000 VND/lần
– Thẻ tín dụng trực tuyến: Miễn phí

Lưu ý: Đối với khách hàng đăng ký Gói an tâm dùng thẻ, phí thay thế thẻ sẽ được hoàn lại.

2.3. Phí gia hạn thẻ

Home Credit miễn phí gia hạn thẻ cho tất cả các loại thẻ tín dụng. Đây là một ưu đãi đáng kể, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí khi muốn tiếp tục sử dụng thẻ sau khi hết hạn.

2.4. Phí thường niên thẻ Bách Hóa Xanh (BHX)

– Thẻ tín dụng Home Credit: 200.000 VND/năm
– Thẻ tín dụng linh hoạt và thẻ tín dụng trực tuyến: Miễn phí

2.5. Phí quản lý thẻ tín dụng

– Thẻ tín dụng Home Credit: 39.000 VND/tháng
– Thẻ tín dụng linh hoạt và thẻ tín dụng trực tuyến: Miễn phí

Tuy nhiên, có một số điều kiện đặc biệt về phí quản lý thẻ tín dụng:

– Đối với thẻ tín dụng Home Credit: Phí quản lý sẽ được miễn khi khách hàng thực hiện từ 5 giao dịch hoặc có tổng doanh số sử dụng từ 3.000.000 VND trở lên trong tháng sao kê tương ứng.

– Đối với thẻ tín dụng linh hoạt: Miễn phí 12 kỳ sao kê đầu tiên tính từ ngày kích hoạt thẻ. Từ kỳ sao kê thứ 13 trở đi, áp dụng điều kiện miễn phí tương tự như thẻ tín dụng Home Credit.

3. Chi tiết về phí giao dịch

3.1. Phí rút tiền

– Thẻ tín dụng Home Credit và thẻ tín dụng linh hoạt: 3% số tiền giao dịch (tối thiểu 30.000 VND)
– Thẻ tín dụng trực tuyến: Không áp dụng

Lưu ý đặc biệt:
– Thẻ tín dụng tiền mặt linh hoạt: Miễn phí rút tiền cho giao dịch từ 2.000.000 VND trở lên.
– Thẻ tín dụng linh hoạt: Miễn phí rút tiền cho tháng đầu tiên tính từ ngày ký hợp đồng.

3.2. Phí chậm thanh toán

Home Credit áp dụng ba mức phí chậm thanh toán:

a. Phí chậm thanh toán lần 1 (trễ hạn 5 ngày):

– Mức phí: 0,12% số tiền thanh toán tối thiểu chưa thanh toán/ngày
– Mức phí tối thiểu: 150.000 VND
– Mức phí tối đa: 1.000.000 VND

b. Phí chậm thanh toán lần 2 (trễ hạn 35 ngày):

Áp dụng mức phí tương tự như phí chậm thanh toán lần 1, nhưng số tiền tối thiểu chưa thanh toán sẽ loại trừ phí chậm thanh toán lần 1.

c. Phí chậm thanh toán lần 3 (trễ hạn 65 ngày):

Tương tự như phí chậm thanh toán lần 2, nhưng số tiền tối thiểu chưa thanh toán sẽ loại trừ phí chậm thanh toán lần 1 và lần 2.

3.3. Các loại phí khác

– Phí phát hành lại sao kê: Miễn phí
– Phí đổi PIN: Miễn phí
– Phí khiếu nại sai: Miễn phí
– Phí thông báo mất thẻ: Miễn phí (không áp dụng cho thẻ tín dụng trực tuyến)

3.4. Phí chuyển đổi giao dịch ngoại tệ

Đối với các giao dịch bằng ngoại tệ, Home Credit áp dụng phí chuyển đổi là 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 10.000 VND).

3.5. Phí chuyển đổi trả góp

a. Giao dịch mua hàng hóa/dịch vụ:

– Mức phí: 1,5% số tiền chuyển đổi/tháng
– Áp dụng cho kỳ hạn 3, 6, 9, 12 tháng

b. Giao dịch rút tiền mặt:

– Mức phí: 1,9% số tiền chuyển đổi/tháng
– Áp dụng cho kỳ hạn 3, 6, 9, 12, 18, 24 tháng
– Không áp dụng cho thẻ tín dụng trực tuyến

Lưu ý: Phí chuyển đổi trả góp có thể thay đổi thành 0% tùy theo quy định chi tiết tại Bản Điều Khoản và Điều Kiện của từng Chương trình Trả Góp 0% Lãi Suất.

3.6. Phí hủy/tất toán giao dịch trả góp

Khi khách hàng muốn hủy hoặc tất toán giao dịch trả góp trước hạn, Home Credit sẽ thu phí 100.000 VND cho mỗi giao dịch.

4. Phí Gói an tâm dùng thẻ

Đây là một dịch vụ đặc biệt chỉ áp dụng cho thẻ tín dụng Home Credit. Khách hàng đăng ký Gói này sẽ phải trả phí 29.000 VND/tháng. Tuy nhiên, lợi ích của Gói này là được hoàn lại phí thay thế thẻ khi cần thiết.

5. Phí quản lý thanh toán dư nợ thẻ

Home Credit thu phí 11.000 VND cho mỗi giao dịch thanh toán dư nợ thẻ từ lần thứ hai trở đi trong 1 kỳ sao kê. Phí này áp dụng cho cả ba loại thẻ tín dụng.

Mục đích của phí này là để quản lý các khoản thanh toán dư nợ thẻ, hỗ trợ hoạt động ghi có khoản thanh toán vào tài khoản thẻ tín dụng của khách hàng và thực hiện các hành động cần thiết để phối hợp chi trả cho đối tác cung cấp dịch vụ thanh toán và trung gian thanh toán.

Lưu ý:
– Trong mỗi kỳ sao kê, giao dịch thanh toán dư nợ thẻ đầu tiên được miễn phí.
– Phí sẽ được thu và ghi nhận trên kỳ sao kê tương ứng.

6. Lãi suất thẻ tín dụng

Home Credit áp dụng mức lãi suất 45%/năm cho tất cả các sản phẩm thẻ tín dụng. Đây là một mức lãi suất khá cao, do đó khách hàng cần cân nhắc kỹ khi sử dụng thẻ tín dụng và nên thanh toán đầy đủ số dư nợ mỗi tháng để tránh phải chịu lãi suất này.

Cách tính lãi suất thẻ tín dụng:

– Số tiền lãi ngày = (Giá trị giao dịch * Lãi suất tính lãi) / 365
– Số tiền lãi tại mỗi kỳ sao kê thẻ = Tổng số tiền lãi của tất cả các giao dịch rút tiền mặt + Tổng số tiền lãi của tất cả các giao dịch không phải giao dịch rút tiền mặt, tính từ ngày thực hiện giao dịch có liên quan đến ngày sao kê.

Trong đó:
– Giá trị giao dịch là giá trị giao dịch thực tế mà khách hàng thực hiện qua thẻ cho từng giao dịch cụ thể.
– Lãi suất tính lãi là mức lãi suất thẻ/năm được quy định (45%), tính trên cơ sở một năm có 365 ngày.
– Số ngày tính lãi được miễn (nếu có) sẽ được thực hiện theo quy định tại Các điều khoản và điều kiện phát hành và sử dụng thẻ tín dụng của Home Credit.

7. Cách tính số tiền thanh toán tối thiểu 

– Trong trường hợp dư nợ trong kỳ dưới 100.000 VND, số tiền thanh toán tối thiểu sẽ bằng dư nợ trong kỳ.

Việc hiểu rõ cách tính số tiền thanh toán tối thiểu giúp khách hàng lên kế hoạch tài chính hợp lý, tránh tình trạng chậm thanh toán và phải chịu phí phạt không đáng có.

8. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng thẻ tín dụng Home Credit

8.1. Thay đổi biểu phí

Home Credit có quyền thay đổi biểu phí này trong từng thời kỳ. Khi có sự thay đổi, công ty sẽ thông báo đến khách hàng theo thời gian quy định của pháp luật và quy định tại “Các Điều khoản và Điều kiện phát hành và sử dụng Thẻ tín dụng”. Do đó, khách hàng nên thường xuyên cập nhật thông tin từ Home Credit để nắm bắt kịp thời những thay đổi về phí và lãi suất.

8.2. Thuế giá trị gia tăng

Biểu phí đã bao gồm thuế giá trị gia tăng đối với các phí chịu thuế giá trị gia tăng theo quy định của pháp luật. Điều này có nghĩa là khách hàng không phải trả thêm bất kỳ khoản thuế nào ngoài các mức phí đã được liệt kê.

8.3. Tư vấn và hỗ trợ

Để được tư vấn chi tiết về các loại phí và lãi suất, cũng như giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến thẻ tín dụng, khách hàng có thể liên hệ Trung tâm Dịch vụ khách hàng của Home Credit qua số điện thoại 1900633999.

9. So sánh biểu phí Home Credit với các ngân hàng khác

Để có cái nhìn tổng quan hơn về biểu phí của Home Credit, chúng ta có thể so sánh với một số ngân hàng lớn tại Việt Nam:

9.1. Phí phát hành và phí thường niên

– Home Credit: Miễn phí phát hành, phí thường niên thẻ BHX 200.000 VND/năm (chỉ áp dụng cho thẻ tín dụng Home Credit).
– Vietcombank: Phí phát hành từ 0 – 100.000 VND, phí thường niên từ 0 – 800.000 VND tùy loại thẻ.
– Techcombank: Miễn phí phát hành, phí thường niên từ 0 – 1.900.000 VND tùy loại thẻ.

Nhìn chung, Home Credit có mức phí phát hành và phí thường niên khá cạnh tranh so với các ngân hàng lớn.

9.2. Lãi suất

– Home Credit: 45%/năm cho tất cả các sản phẩm thẻ tín dụng.
– Vietcombank: Từ 15,6% – 30%/năm tùy loại thẻ.
– Techcombank: Từ 24% – 33%/năm tùy loại thẻ.

Lãi suất của Home Credit cao hơn đáng kể so với các ngân hàng truyền thống. Điều này có thể do Home Credit là công ty tài chính tiêu dùng, thường có chính sách cho vay linh hoạt hơn và chấp nhận rủi ro cao hơn.

9.3. Phí rút tiền mặt

– Home Credit: 3% số tiền giao dịch (tối thiểu 30.000 VND).
– Vietcombank: 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 50.000 VND).
– Techcombank: 4% số tiền giao dịch (tối thiểu 50.000 VND).

Phí rút tiền mặt của Home Credit thấp hơn so với hai ngân hàng lớn này.

10. Chiến lược sử dụng thẻ tín dụng Home Credit hiệu quả

Để tận dụng tối đa lợi ích và giảm thiểu chi phí khi sử dụng thẻ tín dụng Home Credit, khách hàng nên áp dụng những chiến lược sau:

10.1. Thanh toán đúng hạn và đầy đủ

Luôn thanh toán ít nhất số tiền tối thiểu trước ngày đến hạn để tránh phí chậm thanh toán. Tốt nhất là thanh toán toàn bộ số dư để không phải chịu lãi suất cao.

10.2. Tận dụng thời gian miễn lãi

Home Credit thường có thời gian miễn lãi cho các giao dịch mua sắm. Hãy tận dụng khoảng thời gian này bằng cách thanh toán toàn bộ số dư trước khi hết thời gian miễn lãi.

10.3. Hạn chế rút tiền mặt

Mặc dù phí rút tiền mặt của Home Credit thấp hơn một số ngân hàng khác, việc rút tiền mặt vẫn khá tốn kém. Chỉ nên rút tiền mặt trong trường hợp thực sự cần thiết.

10.4. Đăng ký Gói an tâm dùng thẻ

Nếu bạn thường xuyên sử dụng thẻ và có khả năng cần thay thế thẻ, việc đăng ký Gói an tâm dùng thẻ với phí 29.000 VND/tháng có thể giúp bạn tiết kiệm trong trường hợp cần thay thế thẻ.

10.5. Tận dụng ưu đãi miễn phí quản lý thẻ

Đối với thẻ tín dụng Home Credit và thẻ tín dụng linh hoạt, hãy cố gắng thực hiện ít nhất 5 giao dịch hoặc có tổng doanh số sử dụng từ 3.000.000 VND trở lên trong tháng để được miễn phí quản lý thẻ.

10.6. Cân nhắc kỹ trước khi chuyển đổi trả góp

Mặc dù phí chuyển đổi trả góp có thể hấp dẫn (1,5% – 1,9% số tiền chuyển đổi/tháng), hãy cân nhắc kỹ khả năng tài chính của bạn trước khi quyết định chuyển đổi trả góp để tránh gánh nặng tài chính trong tương lai.

11. Những câu hỏi thường gặp về biểu phí và lãi suất thẻ tín dụng Home Credit

11.1. Tại sao lãi suất thẻ tín dụng Home Credit cao hơn so với các ngân hàng truyền thống?

Home Credit là công ty tài chính tiêu dùng, thường có chính sách cho vay linh hoạt hơn và chấp nhận rủi ro cao hơn so với các ngân hàng truyền thống. Điều này dẫn đến mức lãi suất cao hơn để bù đắp cho rủi ro và chi phí vận hành.

11.2. Làm thế nào để tránh phải trả lãi suất cao khi sử dụng thẻ tín dụng Home Credit?

Cách tốt nhất là thanh toán toàn bộ số dư thẻ tín dụng trước ngày đến hạn. Bằng cách này, bạn sẽ tận dụng được thời gian miễn lãi và không phải trả bất kỳ khoản lãi nào.

11.3. Có cách nào để giảm phí quản lý thẻ tín dụng không?

Có, bạn có thể được miễn phí quản lý thẻ tín dụng nếu thực hiện từ 5 giao dịch hoặc có tổng doanh số sử dụng từ 3.000.000 VND trở lên trong tháng sao kê tương ứng.

11.4. Tại sao có phí quản lý thanh toán dư nợ thẻ?

Phí này được thu để quản lý các khoản thanh toán dư nợ thẻ, hỗ trợ hoạt động ghi có khoản thanh toán vào tài khoản thẻ tín dụng của khách hàng và thực hiện các hành động cần thiết để phối hợp chi trả cho đối tác cung cấp dịch vụ thanh toán và trung gian thanh toán.

11.5. Có thể thương lượng để giảm phí hoặc lãi suất không?

Thông thường, các công ty tài chính như Home Credit có biểu phí và lãi suất cố định áp dụng cho tất cả khách hàng. Tuy nhiên, bạn có thể liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng để tìm hiểu về các chương trình ưu đãi hoặc giảm phí hiện có.

Kết luận

Biểu phí dịch vụ và lãi suất thẻ tín dụng Home Credit 2023 cung cấp một cái nhìn tổng quan về các chi phí liên quan đến việc sử dụng thẻ tín dụng của công ty này. Mặc dù có một số ưu điểm như miễn phí phát hành và phí gia hạn thẻ, cũng như phí rút tiền mặt thấp hơn so với một số ngân hàng lớn, nhưng lãi suất cao là một điểm cần cân nhắc kỹ lưỡng.

Để sử dụng thẻ tín dụng Home Credit một cách hiệu quả, khách hàng nên thanh toán đúng hạn, tận dụng thời gian miễn lãi, và cân nhắc kỹ trước khi sử dụng các tính năng như rút tiền mặt hay chuyển đổi trả góp. Việc hiểu rõ biểu phí và áp dụng các chiến lược sử dụng thẻ hợp lý sẽ giúp khách hàng tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu chi phí khi sử dụng thẻ tín dụng Home Credit.

Cuối cùng, luôn nhớ rằng thẻ tín dụng là một công cụ tài chính hữu ích nếu được sử dụng đúng cách. Hãy sử dụng thẻ một cách có trách nhiệm và trong khả năng tài chính của bạn để tránh rơi vào tình trạng nợ nần không đáng có.

5/5 - (2 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *